1. Booking a table - Đặt bàn
2. Do you have any free tables? nhà hàng còn bàn trống không?
3. A table for ..., please cho tôi đặt một bàn cho ... người
4. I'd like to make a reservation tôi muốn đặt bàn
5. I'd like to book a table, please tôi muốn đặt bàn
6. When for? đặt cho khi nào?
7. For what time? đặt cho mấy giờ?
8. For how many people? đặt cho bao nhiêu người?
9. I've got a reservation tôi đã đặt bàn rồi
10. Do you have a reservation? anh/chị đã đặt bàn chưa?
11. Ordering the meal - Gọi món
12. Could I see the menu, please? cho tôi xem thực đơn được không?
13. Could I see the wine list, please? cho tôi xem danh sách rượu được không?
14. Can I get you any drinks? quý khách có muốn uống gì không ạ?
15. Are you ready to order? anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
16. Do you have any specials? nhà hàng có món đặc biệt không?
17. What's the soup of the day? món súp của hôm nay là súp gì?
18. What do you recommend? anh/chị gợi ý món nào?
19. What's this dish? món này là món gì?
20. I'm on a diet tôi đang ăn kiêng
Bộ tiếng Anh dành cho người bắt đầu làm quen với tiếng Anh hoặc những người bị mất vốn tiếng Anh căn bản muốn học lại từ đầu.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Bài đăng phổ biến
-
Luyện nghe tiếng anh nông nghiệp thông qua các bản tin nông nghiệp của đài VOA. Voa Agriculture Report - Singer Aims to Grow Interest in ...
-
Phần mềm học tiếng Anh English Study Pro 2012 English Study Pro 2012 là phần mềm học tiếng anh thuần Việt tốt nhất với số lượng tư liệu và ...
-
Những cây nấm do bị đột biến trong quá trình hình thành nên đã mọc thành kiểu dáng khác thường khiến người xem phải đỏ m...
-
Fill in the blank with one suitable word Children Jerry Special States Steve The They This abilities about also and answer...
-
Fill in the blank with one suitable word Can Dialogue I There When and can class could creativity dependability entrance full-time gi...
-
Fill in the blank with one suitable word $30000*%* Any Dialogue I I'm Ill Well Would considering difficult easy enjoy jobs let ra...
-
Trong phần này bạn vừa được thư giãn vừa luyện nghe tiếng anh thông qua những bài hát tiếng anh chọn lọc. Mời các bạn nghe và làm bài tập đi...
-
Fill in the blank with one suitable word AIDS Henderson Shep Switzerland The These This VOA WHO Water World a and can cond...
-
Fill in the blank with one suitable word And Boise But Challenger Christa McCall One Space This Williams a about ago all b...
-
Fill in the blank with one suitable word Or What a for ice lunch thank vegetables vitamins what will " do you like to eat for ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét