Thứ Ba, 18 tháng 6, 2013

Cấu trúc To be

To be counted out: >>> "Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi 
trọng tài đếm tới mười)"
To be cramped for room: >>> Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
To be crazy (over, about) sb: >>> Say mê người nào
To be cross with sb: >>> Cáu với ai
To be crowned with glory: >>> Được hưởng vinh quang
To be cut out for sth: >>> Có thiên tư, có khiếu về việc gì
To be dainty: >>> Khó tính
To be dark-complexioned: >>> Có nước da ngăm ngăm
To be dead against sth: >>> Kịch liệt phản đối việc gì
To be dead keen on sb: >>> Say đắm ai
To be dead-set on doing sth: >>> Kiên quyết làm việc gì
To be debarred from voting in the eletion: >>> Tước quyền bầu cử
To be declared guilty of murder: >>> Bị lên án sát nhân
To be deeply in debt: >>> Nợ ngập đầu
To be defective in sth: >>> Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào
To be deferential to sb: >>> Kính trọng người nào
To be deliberate in speech: >>> Ăn nói thận trọng;


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bài đăng phổ biến